| 44 | 11 |
| 48 | 14 |
| 71 | 15 |
Thống kê tần suất giải năm
Thống kê tần suất giải đặc biệt
| 30 | 12 |
| 26 | 16 |
Thống kê tần suất giải sáu
|---|---|
| 50 | 12 |
kết quả xổ số 10 ngày miền bắc
| 00 | 12 |
| 67 | 12 |
| 13 | 14 |
| 84 | 11 |
| 15 | 13 |
Loại trừ những con số có tần suất xuất hiện thấp
| 02 | 10 |